Có 2 kết quả:
蛮横 mán héng ㄇㄢˊ ㄏㄥˊ • 蠻橫 mán héng ㄇㄢˊ ㄏㄥˊ
mán héng ㄇㄢˊ ㄏㄥˊ [mán hèng ㄇㄢˊ ㄏㄥˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
ngang ngược
Bình luận 0
mán héng ㄇㄢˊ ㄏㄥˊ [mán hèng ㄇㄢˊ ㄏㄥˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngang ngược
Bình luận 0
mán héng ㄇㄢˊ ㄏㄥˊ [mán hèng ㄇㄢˊ ㄏㄥˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
mán héng ㄇㄢˊ ㄏㄥˊ [mán hèng ㄇㄢˊ ㄏㄥˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0